Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
95
|
78
|
G7 |
207
|
760
|
G6 |
7237
8936
9253
|
3105
6551
3278
|
G5 |
4823
|
9288
|
G4 |
60584
95021
09284
50834
41519
84253
97480
|
23077
42891
20127
17381
37326
94642
22975
|
G3 |
86268
65451
|
04198
98417
|
G2 |
88394
|
21518
|
G1 |
88961
|
40387
|
ĐB |
802043
|
516212
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 07 | 05 |
1 | 19 | 12, 17, 18 |
2 | 21, 23 | 26, 27 |
3 | 34, 36, 37 | |
4 | 43 | 42 |
5 | 51, 53, 53 | 51 |
6 | 61, 68 | 60 |
7 | 75, 77, 78, 78 | |
8 | 80, 84, 84 | 81, 87, 88 |
9 | 94, 95 | 91, 98 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
77
|
85
|
G7 |
849
|
768
|
G6 |
4643
0971
9058
|
1592
8313
1325
|
G5 |
7889
|
5486
|
G4 |
45388
72417
36143
32105
69079
64748
27046
|
04829
36828
40769
96150
84759
26383
28338
|
G3 |
01982
50857
|
14189
98780
|
G2 |
81710
|
87903
|
G1 |
17488
|
50131
|
ĐB |
533557
|
963290
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 05 | 03 |
1 | 10, 17 | 13 |
2 | 25, 28, 29 | |
3 | 31, 38 | |
4 | 43, 43, 46, 48, 49 | |
5 | 57, 57, 58 | 50, 59 |
6 | 68, 69 | |
7 | 71, 77, 79 | |
8 | 82, 88, 88, 89 | 80, 83, 85, 86, 89 |
9 | 90, 92 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
58
|
81
|
G7 |
250
|
876
|
G6 |
2651
7490
9437
|
8491
2008
1783
|
G5 |
7080
|
9290
|
G4 |
52376
27039
64960
11246
86792
64758
33012
|
96389
53124
28415
93479
79236
26262
01103
|
G3 |
73322
22996
|
23725
56670
|
G2 |
37780
|
86177
|
G1 |
52052
|
52232
|
ĐB |
890447
|
715399
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 03, 08 | |
1 | 12 | 15 |
2 | 22 | 24, 25 |
3 | 37, 39 | 32, 36 |
4 | 46, 47 | |
5 | 50, 51, 52, 58, 58 | |
6 | 60 | 62 |
7 | 76 | 70, 76, 77, 79 |
8 | 80, 80 | 81, 83, 89 |
9 | 90, 92, 96 | 90, 91, 99 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
44
|
30
|
G7 |
686
|
573
|
G6 |
7694
6338
5314
|
2430
1371
6201
|
G5 |
7194
|
4236
|
G4 |
47042
76813
10243
88540
91786
08644
55231
|
62530
80507
33125
03290
99909
73639
78995
|
G3 |
09380
19409
|
63216
57023
|
G2 |
79425
|
33860
|
G1 |
54961
|
73046
|
ĐB |
091681
|
499225
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 09 | 01, 07, 09 |
1 | 13, 14 | 16 |
2 | 25 | 23, 25, 25 |
3 | 31, 38 | 30, 30, 30, 36, 39 |
4 | 40, 42, 43, 44, 44 | 46 |
5 | ||
6 | 61 | 60 |
7 | 71, 73 | |
8 | 80, 81, 86, 86 | |
9 | 94, 94 | 90, 95 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
61
|
95
|
G7 |
766
|
187
|
G6 |
9458
9387
2567
|
9787
3897
9149
|
G5 |
2676
|
6617
|
G4 |
53371
61674
20890
39432
87086
66345
05286
|
46835
46254
78178
06729
05807
65642
72932
|
G3 |
86647
11512
|
53703
68603
|
G2 |
53837
|
85521
|
G1 |
52729
|
04873
|
ĐB |
735399
|
552234
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 03, 03, 07 | |
1 | 12 | 17 |
2 | 29 | 21, 29 |
3 | 32, 37 | 32, 34, 35 |
4 | 45, 47 | 42, 49 |
5 | 58 | 54 |
6 | 61, 66, 67 | |
7 | 71, 74, 76 | 73, 78 |
8 | 86, 86, 87 | 87, 87 |
9 | 90, 99 | 95, 97 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
78
|
67
|
G7 |
105
|
154
|
G6 |
2489
9947
3733
|
4108
7940
1383
|
G5 |
3543
|
2503
|
G4 |
48224
23985
71674
38668
34774
60773
04927
|
04498
70956
04376
65409
86528
27659
83001
|
G3 |
11152
11096
|
14925
59844
|
G2 |
29413
|
54102
|
G1 |
84648
|
18293
|
ĐB |
336064
|
864896
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 05 | 01, 02, 03, 08, 09 |
1 | 13 | |
2 | 24, 27 | 25, 28 |
3 | 33 | |
4 | 43, 47, 48 | 40, 44 |
5 | 52 | 54, 56, 59 |
6 | 64, 68 | 67 |
7 | 73, 74, 74, 78 | 76 |
8 | 85, 89 | 83 |
9 | 96 | 93, 96, 98 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
27
|
88
|
G7 |
490
|
113
|
G6 |
2030
1948
0308
|
6429
4187
8946
|
G5 |
5556
|
0929
|
G4 |
41998
44882
59329
09382
17354
22542
44910
|
99002
52693
27067
66617
28194
07733
21322
|
G3 |
13344
18289
|
43626
77820
|
G2 |
92201
|
80329
|
G1 |
98557
|
25404
|
ĐB |
226236
|
186234
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 01, 08 | 02, 04 |
1 | 10 | 13, 17 |
2 | 27, 29 | 20, 22, 26, 29, 29, 29 |
3 | 30, 36 | 33, 34 |
4 | 42, 44, 48 | 46 |
5 | 54, 56, 57 | |
6 | 67 | |
7 | ||
8 | 82, 82, 89 | 87, 88 |
9 | 90, 98 | 93, 94 |
XSMT Thứ 6 - Kết quả Xổ số miền Trung Thứ 6 Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 17h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Trung dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.