Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
72
|
73
|
G7 |
470
|
447
|
G6 |
2343
2999
1052
|
5792
6071
6175
|
G5 |
0332
|
9434
|
G4 |
00685
45357
17678
45988
53333
34410
52536
|
56164
61044
43752
95258
19396
06551
99047
|
G3 |
67853
24859
|
81690
13435
|
G2 |
98661
|
05986
|
G1 |
58479
|
60470
|
ĐB |
331094
|
849939
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | ||
1 | 10 | |
2 | ||
3 | 32, 33, 36 | 34, 35, 39 |
4 | 43 | 44, 47, 47 |
5 | 52, 53, 57, 59 | 51, 52, 58 |
6 | 61 | 64 |
7 | 70, 72, 78, 79 | 70, 71, 73, 75 |
8 | 85, 88 | 86 |
9 | 94, 99 | 90, 92, 96 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
63
|
19
|
G7 |
020
|
671
|
G6 |
4194
7905
0870
|
4200
7062
9480
|
G5 |
2308
|
9646
|
G4 |
31354
14884
00855
07808
25099
18972
78349
|
02289
30687
83273
00650
61577
94209
72775
|
G3 |
55353
12606
|
17024
05072
|
G2 |
14404
|
99264
|
G1 |
60565
|
02580
|
ĐB |
464417
|
874465
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 04, 05, 06, 08, 08 | 00, 09 |
1 | 17 | 19 |
2 | 20 | 24 |
3 | ||
4 | 49 | 46 |
5 | 53, 54, 55 | 50 |
6 | 63, 65 | 62, 64, 65 |
7 | 70, 72 | 71, 72, 73, 75, 77 |
8 | 84 | 80, 80, 87, 89 |
9 | 94, 99 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
80
|
24
|
G7 |
155
|
376
|
G6 |
3909
7426
7428
|
5515
7144
7134
|
G5 |
0683
|
6007
|
G4 |
94041
41469
39491
37382
11760
73982
44095
|
69656
92158
76429
14306
47942
15216
78688
|
G3 |
27160
88382
|
40694
92376
|
G2 |
74147
|
31123
|
G1 |
19038
|
73009
|
ĐB |
977405
|
731833
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 05, 09 | 06, 07, 09 |
1 | 15, 16 | |
2 | 26, 28 | 23, 24, 29 |
3 | 38 | 33, 34 |
4 | 41, 47 | 42, 44 |
5 | 55 | 56, 58 |
6 | 60, 60, 69 | |
7 | 76, 76 | |
8 | 80, 82, 82, 82, 83 | 88 |
9 | 91, 95 | 94 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
88
|
39
|
G7 |
400
|
186
|
G6 |
5487
4107
6014
|
9258
2415
7858
|
G5 |
0724
|
4584
|
G4 |
00105
11374
47767
90388
08597
70331
45539
|
38609
94862
97458
28437
57119
08567
45542
|
G3 |
51774
59437
|
26116
92833
|
G2 |
19497
|
76284
|
G1 |
08735
|
38572
|
ĐB |
640152
|
562636
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 00, 05, 07 | 09 |
1 | 14 | 15, 16, 19 |
2 | 24 | |
3 | 31, 35, 37, 39 | 33, 36, 37, 39 |
4 | 42 | |
5 | 52 | 58, 58, 58 |
6 | 67 | 62, 67 |
7 | 74, 74 | 72 |
8 | 87, 88, 88 | 84, 84, 86 |
9 | 97, 97 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
79
|
94
|
G7 |
727
|
435
|
G6 |
0514
0138
1385
|
4903
3277
7868
|
G5 |
2020
|
9111
|
G4 |
79762
26061
69737
93166
62099
22751
73743
|
89158
59533
03240
69429
00621
57781
09174
|
G3 |
54236
24789
|
48758
64513
|
G2 |
74095
|
81781
|
G1 |
00144
|
64245
|
ĐB |
687352
|
499562
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 03 | |
1 | 14 | 11, 13 |
2 | 20, 27 | 21, 29 |
3 | 36, 37, 38 | 33, 35 |
4 | 43, 44 | 40, 45 |
5 | 51, 52 | 58, 58 |
6 | 61, 62, 66 | 62, 68 |
7 | 79 | 74, 77 |
8 | 85, 89 | 81, 81 |
9 | 95, 99 | 94 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
62
|
21
|
G7 |
772
|
793
|
G6 |
9868
9376
5318
|
2069
7411
6828
|
G5 |
1662
|
6780
|
G4 |
47120
21035
93510
10683
47390
22439
76056
|
67666
37116
02613
71700
83837
03105
23467
|
G3 |
87994
96568
|
65306
67699
|
G2 |
08263
|
54023
|
G1 |
78277
|
99328
|
ĐB |
962888
|
623408
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 00, 05, 06, 08 | |
1 | 10, 18 | 11, 13, 16 |
2 | 20 | 21, 23, 28, 28 |
3 | 35, 39 | 37 |
4 | ||
5 | 56 | |
6 | 62, 62, 63, 68, 68 | 66, 67, 69 |
7 | 72, 76, 77 | |
8 | 83, 88 | 80 |
9 | 90, 94 | 93, 99 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
56
|
87
|
G7 |
792
|
586
|
G6 |
1381
6808
2455
|
8742
4341
6098
|
G5 |
7725
|
8401
|
G4 |
93161
62429
70782
25209
37155
46078
32851
|
95873
43636
34583
79067
67975
40513
26297
|
G3 |
79583
39038
|
99579
25130
|
G2 |
74954
|
21951
|
G1 |
62618
|
90939
|
ĐB |
607023
|
657186
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 08, 09 | 01 |
1 | 18 | 13 |
2 | 23, 25, 29 | |
3 | 38 | 30, 36, 39 |
4 | 41, 42 | |
5 | 51, 54, 55, 55, 56 | 51 |
6 | 61 | 67 |
7 | 78 | 73, 75, 79 |
8 | 81, 82, 83 | 83, 86, 86, 87 |
9 | 92 | 97, 98 |
XSMT Thứ 4 - Kết quả Xổ số miền Trung Thứ 4 Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 17h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Trung dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.