Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
59
|
46
|
34
|
G7 |
894
|
077
|
401
|
G6 |
3980
3744
5757
|
5251
9227
8285
|
4649
7114
7891
|
G5 |
4799
|
6444
|
9297
|
G4 |
73671
34639
68163
68502
73178
80797
65080
|
38930
79038
16014
95999
78665
17928
59979
|
09546
83070
69674
72847
56378
64192
28958
|
G3 |
12222
71369
|
74067
29211
|
36655
44693
|
G2 |
53304
|
79206
|
21362
|
G1 |
31815
|
37947
|
07719
|
ĐB |
502350
|
464366
|
679101
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 02, 04 | 06 | 01, 01 |
1 | 15 | 11, 14 | 14, 19 |
2 | 22 | 27, 28 | |
3 | 39 | 30, 38 | 34 |
4 | 44 | 44, 46, 47 | 46, 47, 49 |
5 | 50, 57, 59 | 51 | 55, 58 |
6 | 63, 69 | 65, 66, 67 | 62 |
7 | 71, 78 | 77, 79 | 70, 74, 78 |
8 | 80, 80 | 85 | |
9 | 94, 97, 99 | 99 | 91, 92, 93, 97 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
92
|
97
|
21
|
G7 |
860
|
541
|
320
|
G6 |
5502
1909
2915
|
2342
6013
7845
|
1192
8906
0162
|
G5 |
2149
|
9434
|
8274
|
G4 |
48251
45154
70707
86826
27656
58053
26612
|
41738
44826
45642
26887
28244
33476
66242
|
52643
02477
52385
61266
12735
76163
51538
|
G3 |
11261
75408
|
99036
54392
|
68142
46953
|
G2 |
22372
|
54685
|
30057
|
G1 |
09115
|
20354
|
51489
|
ĐB |
733388
|
096771
|
508011
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 02, 07, 08, 09 | 06 | |
1 | 12, 15, 15 | 13 | 11 |
2 | 26 | 26 | 20, 21 |
3 | 34, 36, 38 | 35, 38 | |
4 | 49 | 41, 42, 42, 42, 44, 45 | 42, 43 |
5 | 51, 53, 54, 56 | 54 | 53, 57 |
6 | 60, 61 | 62, 63, 66 | |
7 | 72 | 71, 76 | 74, 77 |
8 | 88 | 85, 87 | 85, 89 |
9 | 92 | 92, 97 | 92 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
86
|
64
|
15
|
G7 |
200
|
567
|
708
|
G6 |
0170
3275
4804
|
6586
8998
5771
|
0947
2781
9630
|
G5 |
7371
|
3336
|
6913
|
G4 |
08427
64738
69117
95887
32145
66052
92167
|
84827
95270
00892
29309
62456
79246
10216
|
84387
77028
43527
35214
98428
27002
62616
|
G3 |
67284
64665
|
59932
71995
|
06640
13467
|
G2 |
38307
|
96238
|
26653
|
G1 |
80078
|
09179
|
97782
|
ĐB |
134156
|
765186
|
881448
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 00, 04, 07 | 09 | 02, 08 |
1 | 17 | 16 | 13, 14, 15, 16 |
2 | 27 | 27 | 27, 28, 28 |
3 | 38 | 32, 36, 38 | 30 |
4 | 45 | 46 | 40, 47, 48 |
5 | 52, 56 | 56 | 53 |
6 | 65, 67 | 64, 67 | 67 |
7 | 70, 71, 75, 78 | 70, 71, 79 | |
8 | 84, 86, 87 | 86, 86 | 81, 82, 87 |
9 | 92, 95, 98 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
56
|
81
|
67
|
G7 |
675
|
999
|
039
|
G6 |
2628
8046
0183
|
0617
6763
8717
|
8113
3890
1395
|
G5 |
1235
|
5132
|
9914
|
G4 |
86532
49464
23215
70517
69130
76899
91456
|
79898
01226
09645
17204
14849
15419
21347
|
00973
73597
32117
29697
11389
66467
34434
|
G3 |
09407
82212
|
99132
39960
|
46870
85113
|
G2 |
77652
|
53153
|
82669
|
G1 |
94700
|
76324
|
97595
|
ĐB |
386997
|
492788
|
342835
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 00, 07 | 04 | |
1 | 12, 15, 17 | 17, 17, 19 | 13, 13, 14, 17 |
2 | 28 | 24, 26 | |
3 | 30, 32, 35 | 32, 32 | 34, 35, 39 |
4 | 46 | 45, 47, 49 | |
5 | 52, 56, 56 | 53 | |
6 | 64 | 60, 63 | 67, 67, 69 |
7 | 75 | 70, 73 | |
8 | 83 | 81, 88 | 89 |
9 | 97, 99 | 98, 99 | 90, 95, 95, 97, 97 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
72
|
76
|
20
|
G7 |
189
|
431
|
723
|
G6 |
7963
6901
1846
|
0133
3077
8671
|
4218
1584
6177
|
G5 |
0241
|
7388
|
1948
|
G4 |
38568
27912
11953
89016
17796
66663
73084
|
68962
77018
76388
78082
18820
67421
85429
|
49047
38061
57231
09859
54029
04839
87170
|
G3 |
41302
68637
|
62171
40125
|
28765
99413
|
G2 |
30972
|
86680
|
85989
|
G1 |
64064
|
93616
|
63906
|
ĐB |
508117
|
450723
|
298561
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 01, 02 | 06 | |
1 | 12, 16, 17 | 16, 18 | 13, 18 |
2 | 20, 21, 23, 25, 29 | 20, 23, 29 | |
3 | 37 | 31, 33 | 31, 39 |
4 | 41, 46 | 47, 48 | |
5 | 53 | 59 | |
6 | 63, 63, 64, 68 | 62 | 61, 61, 65 |
7 | 72, 72 | 71, 71, 76, 77 | 70, 77 |
8 | 84, 89 | 80, 82, 88, 88 | 84, 89 |
9 | 96 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
00
|
18
|
60
|
G7 |
311
|
410
|
091
|
G6 |
8376
6308
4579
|
5532
1195
5308
|
0161
1540
7095
|
G5 |
9513
|
0587
|
0446
|
G4 |
77213
77000
91896
77685
03604
56690
39328
|
74964
00287
14910
93076
25837
16678
35123
|
28738
54997
75491
85662
48931
46315
69153
|
G3 |
04341
39645
|
19652
14538
|
99114
17209
|
G2 |
81240
|
91144
|
38096
|
G1 |
84187
|
52275
|
90428
|
ĐB |
499785
|
952018
|
338849
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 00, 00, 04, 08 | 08 | 09 |
1 | 11, 13, 13 | 10, 10, 18, 18 | 14, 15 |
2 | 28 | 23 | 28 |
3 | 32, 37, 38 | 31, 38 | |
4 | 40, 41, 45 | 44 | 40, 46, 49 |
5 | 52 | 53 | |
6 | 64 | 60, 61, 62 | |
7 | 76, 79 | 75, 76, 78 | |
8 | 85, 85, 87 | 87, 87 | |
9 | 90, 96 | 95 | 91, 91, 95, 96, 97 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
43
|
33
|
56
|
G7 |
022
|
349
|
474
|
G6 |
3303
1476
4654
|
2592
8277
3146
|
1665
4255
0811
|
G5 |
3120
|
5427
|
5226
|
G4 |
87331
08441
68520
34694
22793
68075
20872
|
82442
33724
96198
48027
95493
87443
51198
|
99483
58780
68189
77007
69150
26682
25095
|
G3 |
08253
53138
|
68023
66151
|
83964
31952
|
G2 |
27788
|
36828
|
90600
|
G1 |
25927
|
49050
|
97329
|
ĐB |
115102
|
400769
|
812551
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 02, 03 | 00, 07 | |
1 | 11 | ||
2 | 20, 20, 22, 27 | 23, 24, 27, 27, 28 | 26, 29 |
3 | 31, 38 | 33 | |
4 | 41, 43 | 42, 43, 46, 49 | |
5 | 53, 54 | 50, 51 | 50, 51, 52, 55, 56 |
6 | 69 | 64, 65 | |
7 | 72, 75, 76 | 77 | 74 |
8 | 88 | 80, 82, 83, 89 | |
9 | 93, 94 | 92, 93, 98, 98 | 95 |
XSMN Chủ nhật - Kết quả Xổ số miền Nam Chủ nhật Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 16h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Nam dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.