Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
89
|
41
|
G7 |
606
|
031
|
G6 |
3571
5587
6387
|
4498
8238
5089
|
G5 |
2646
|
4208
|
G4 |
57654
71900
29110
32570
58042
43354
79826
|
72676
09542
83928
40228
82847
37119
39779
|
G3 |
89318
33627
|
60251
50581
|
G2 |
47552
|
37271
|
G1 |
63995
|
73111
|
ĐB |
401225
|
300272
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 00, 06 | 08 |
1 | 10, 18 | 11, 19 |
2 | 25, 26, 27 | 28, 28 |
3 | 31, 38 | |
4 | 42, 46 | 41, 42, 47 |
5 | 52, 54, 54 | 51 |
6 | ||
7 | 70, 71 | 71, 72, 76, 79 |
8 | 87, 87, 89 | 81, 89 |
9 | 95 | 98 |
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
73
|
85
|
G7 |
465
|
883
|
G6 |
5698
4651
7743
|
7951
9400
7069
|
G5 |
3018
|
6587
|
G4 |
01143
34661
08617
71312
93239
01532
32462
|
10421
49280
73235
99268
24963
48754
61276
|
G3 |
06790
22760
|
92907
65703
|
G2 |
11454
|
40153
|
G1 |
00575
|
32240
|
ĐB |
880380
|
847955
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 00, 03, 07 | |
1 | 12, 17, 18 | |
2 | 21 | |
3 | 32, 39 | 35 |
4 | 43, 43 | 40 |
5 | 51, 54 | 51, 53, 54, 55 |
6 | 60, 61, 62, 65 | 63, 68, 69 |
7 | 73, 75 | 76 |
8 | 80 | 80, 83, 85, 87 |
9 | 90, 98 |
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
83
|
58
|
G7 |
158
|
199
|
G6 |
3160
3835
8329
|
4326
5406
6224
|
G5 |
1043
|
7989
|
G4 |
82926
38257
56430
32339
35179
15996
56884
|
56957
00053
40381
20483
80075
16901
74558
|
G3 |
82316
71086
|
77238
71277
|
G2 |
48295
|
94630
|
G1 |
20542
|
13548
|
ĐB |
833769
|
344900
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 00, 01, 06 | |
1 | 16 | |
2 | 26, 29 | 24, 26 |
3 | 30, 35, 39 | 30, 38 |
4 | 42, 43 | 48 |
5 | 57, 58 | 53, 57, 58, 58 |
6 | 60, 69 | |
7 | 79 | 75, 77 |
8 | 83, 84, 86 | 81, 83, 89 |
9 | 95, 96 | 99 |
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
17
|
54
|
G7 |
644
|
207
|
G6 |
8539
3981
7259
|
7663
1785
7673
|
G5 |
9909
|
7233
|
G4 |
20525
71483
14428
46513
59277
68910
84575
|
95483
02949
31479
51129
13232
41804
33744
|
G3 |
67649
20805
|
16673
63549
|
G2 |
81687
|
60905
|
G1 |
00248
|
26340
|
ĐB |
631230
|
110639
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 05, 09 | 04, 05, 07 |
1 | 10, 13, 17 | |
2 | 25, 28 | 29 |
3 | 30, 39 | 32, 33, 39 |
4 | 44, 48, 49 | 40, 44, 49, 49 |
5 | 59 | 54 |
6 | 63 | |
7 | 75, 77 | 73, 73, 79 |
8 | 81, 83, 87 | 83, 85 |
9 |
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
13
|
27
|
G7 |
438
|
656
|
G6 |
7744
9089
7007
|
7117
1211
9173
|
G5 |
0908
|
4222
|
G4 |
37250
38836
78407
18145
32073
18068
92153
|
71669
42181
82792
49733
70335
86800
52557
|
G3 |
23768
56323
|
47709
63179
|
G2 |
31840
|
53609
|
G1 |
58901
|
60166
|
ĐB |
551291
|
567625
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 01, 07, 07, 08 | 00, 09, 09 |
1 | 13 | 11, 17 |
2 | 23 | 22, 25, 27 |
3 | 36, 38 | 33, 35 |
4 | 40, 44, 45 | |
5 | 50, 53 | 56, 57 |
6 | 68, 68 | 66, 69 |
7 | 73 | 73, 79 |
8 | 89 | 81 |
9 | 91 | 92 |
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
21
|
73
|
G7 |
155
|
404
|
G6 |
5275
6475
0179
|
7324
1704
5701
|
G5 |
2276
|
3188
|
G4 |
88561
61773
31880
72949
27967
60383
27659
|
25811
76628
73203
83158
48414
56394
47018
|
G3 |
19355
99208
|
07025
37473
|
G2 |
62131
|
35283
|
G1 |
68434
|
60527
|
ĐB |
070262
|
000170
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 08 | 01, 03, 04, 04 |
1 | 11, 14, 18 | |
2 | 21 | 24, 25, 27, 28 |
3 | 31, 34 | |
4 | 49 | |
5 | 55, 55, 59 | 58 |
6 | 61, 62, 67 | |
7 | 73, 75, 75, 76, 79 | 70, 73, 73 |
8 | 80, 83 | 83, 88 |
9 | 94 |
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
70
|
34
|
G7 |
821
|
275
|
G6 |
7678
5623
5765
|
2560
4829
2320
|
G5 |
9899
|
4950
|
G4 |
43736
51369
25326
12664
22456
37939
53599
|
01622
80731
91771
74882
49558
43234
93093
|
G3 |
81398
68918
|
70468
46005
|
G2 |
03232
|
89230
|
G1 |
74897
|
16613
|
ĐB |
407605
|
120746
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 05 | 05 |
1 | 18 | 13 |
2 | 21, 23, 26 | 20, 22, 29 |
3 | 32, 36, 39 | 30, 31, 34, 34 |
4 | 46 | |
5 | 56 | 50, 58 |
6 | 64, 65, 69 | 60, 68 |
7 | 70, 78 | 71, 75 |
8 | 82 | |
9 | 97, 98, 99, 99 | 93 |
XSMT Thứ 3 - Kết quả Xổ số miền Trung Thứ 3 Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 17h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Trung dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.