Sổ kết quả - KQXSMT 30 ngày gần nhất

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 27/02/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
02
94
47
G7
836
690
826
G6
7154
8800
1242
8468
0482
0101
4592
7139
5885
G5
2345
6866
2143
G4
11615
92473
71593
19054
03669
97893
05658
26914
11616
19003
02553
94062
57541
56022
54331
86199
18353
62478
51541
06769
23582
G3
23427
54655
03951
74640
46674
33617
G2
24142
82414
76987
G1
98438
72152
52197
ĐB
316055
207642
184462
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 00, 02 01, 03
1 15 14, 14, 16 17
2 27 22 26
3 36, 38 31, 39
4 42, 42, 45 40, 41, 42 41, 43, 47
5 54, 54, 55, 55, 58 51, 52, 53 53
6 69 62, 66, 68 62, 69
7 73 74, 78
8 82 82, 85, 87
9 93, 93 90, 94 92, 97, 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 26/02/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
72
73
G7
470
447
G6
2343
2999
1052
5792
6071
6175
G5
0332
9434
G4
00685
45357
17678
45988
53333
34410
52536
56164
61044
43752
95258
19396
06551
99047
G3
67853
24859
81690
13435
G2
98661
05986
G1
58479
60470
ĐB
331094
849939
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0
1 10
2
3 32, 33, 36 34, 35, 39
4 43 44, 47, 47
5 52, 53, 57, 59 51, 52, 58
6 61 64
7 70, 72, 78, 79 70, 71, 73, 75
8 85, 88 86
9 94, 99 90, 92, 96

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 25/02/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
89
41
G7
606
031
G6
3571
5587
6387
4498
8238
5089
G5
2646
4208
G4
57654
71900
29110
32570
58042
43354
79826
72676
09542
83928
40228
82847
37119
39779
G3
89318
33627
60251
50581
G2
47552
37271
G1
63995
73111
ĐB
401225
300272
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 06 08
1 10, 18 11, 19
2 25, 26, 27 28, 28
3 31, 38
4 42, 46 41, 42, 47
5 52, 54, 54 51
6
7 70, 71 71, 72, 76, 79
8 87, 87, 89 81, 89
9 95 98

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 24/02/2025

Phú Yên Huế
G8
34
45
G7
287
720
G6
7245
8195
6994
3695
0564
3728
G5
3624
0757
G4
84218
38390
37815
58053
19383
18960
43716
20573
74823
04569
30668
12440
27156
88776
G3
48986
32175
95296
24175
G2
92299
77440
G1
48939
73401
ĐB
367304
907297
Đầu Phú Yên Huế
0 04 01
1 15, 16, 18
2 24 20, 23, 28
3 34, 39
4 45 40, 40, 45
5 53 56, 57
6 60 64, 68, 69
7 75 73, 75, 76
8 83, 86, 87
9 90, 94, 95, 99 95, 96, 97

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 23/02/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8
32
43
34
G7
910
137
934
G6
6435
1274
2614
6173
8118
3298
3641
5731
9571
G5
7430
5789
3474
G4
26492
20735
98340
24630
77053
64447
88403
21455
14927
01759
55137
21554
76255
82713
76469
62290
75241
90380
23168
51109
34942
G3
42328
96558
99247
75422
26337
83030
G2
80415
82642
79682
G1
53868
30825
55323
ĐB
547319
101247
913272
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 03 09
1 10, 14, 15, 19 13, 18
2 28 22, 25, 27 23
3 30, 30, 32, 35, 35 37, 37 30, 31, 34, 34, 37
4 40, 47 42, 43, 47, 47 41, 41, 42
5 53, 58 54, 55, 55, 59
6 68 68, 69
7 74 73 71, 72, 74
8 89 80, 82
9 92 98 90

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 22/02/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
58
48
00
G7
020
815
841
G6
9451
6450
4883
3637
2923
0489
0438
4668
8230
G5
0898
3694
3891
G4
08534
26314
40600
65583
79721
70429
75646
95988
33097
08978
85660
66135
50853
07512
37951
96156
96236
94060
08119
44944
85483
G3
76194
82448
78158
26945
23923
08937
G2
83928
76852
82226
G1
81963
85539
00203
ĐB
306811
673842
653105
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00 00, 03, 05
1 11, 14 12, 15 19
2 20, 21, 28, 29 23 23, 26
3 34 35, 37, 39 30, 36, 37, 38
4 46, 48 42, 45, 48 41, 44
5 50, 51, 58 52, 53, 58 51, 56
6 63 60 60, 68
7 78
8 83, 83 88, 89 83
9 94, 98 94, 97 91

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 21/02/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
95
78
G7
207
760
G6
7237
8936
9253
3105
6551
3278
G5
4823
9288
G4
60584
95021
09284
50834
41519
84253
97480
23077
42891
20127
17381
37326
94642
22975
G3
86268
65451
04198
98417
G2
88394
21518
G1
88961
40387
ĐB
802043
516212
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 07 05
1 19 12, 17, 18
2 21, 23 26, 27
3 34, 36, 37
4 43 42
5 51, 53, 53 51
6 61, 68 60
7 75, 77, 78, 78
8 80, 84, 84 81, 87, 88
9 94, 95 91, 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 20/02/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
51
70
79
G7
651
150
741
G6
7329
5431
9929
5145
0653
8119
4187
5715
5741
G5
0156
2015
7970
G4
15193
76807
04844
49697
23604
06270
44077
02544
70622
10036
52211
05490
93766
84262
33008
45079
99438
36031
87350
71431
10746
G3
74735
24599
23219
62821
27205
53807
G2
19472
00308
94394
G1
99222
71052
73621
ĐB
568160
687402
125224
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 04, 07 02, 08 05, 07, 08
1 11, 15, 19, 19 15
2 22, 29, 29 21, 22 21, 24
3 31, 35 36 31, 31, 38
4 44 44, 45 41, 41, 46
5 51, 51, 56 50, 52, 53 50
6 60 62, 66
7 70, 72, 77 70 70, 79, 79
8 87
9 93, 97, 99 90 94

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 19/02/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
63
19
G7
020
671
G6
4194
7905
0870
4200
7062
9480
G5
2308
9646
G4
31354
14884
00855
07808
25099
18972
78349
02289
30687
83273
00650
61577
94209
72775
G3
55353
12606
17024
05072
G2
14404
99264
G1
60565
02580
ĐB
464417
874465
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 04, 05, 06, 08, 08 00, 09
1 17 19
2 20 24
3
4 49 46
5 53, 54, 55 50
6 63, 65 62, 64, 65
7 70, 72 71, 72, 73, 75, 77
8 84 80, 80, 87, 89
9 94, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 18/02/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
73
85
G7
465
883
G6
5698
4651
7743
7951
9400
7069
G5
3018
6587
G4
01143
34661
08617
71312
93239
01532
32462
10421
49280
73235
99268
24963
48754
61276
G3
06790
22760
92907
65703
G2
11454
40153
G1
00575
32240
ĐB
880380
847955
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 03, 07
1 12, 17, 18
2 21
3 32, 39 35
4 43, 43 40
5 51, 54 51, 53, 54, 55
6 60, 61, 62, 65 63, 68, 69
7 73, 75 76
8 80 80, 83, 85, 87
9 90, 98

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 17/02/2025

Phú Yên Huế
G8
00
13
G7
993
269
G6
4780
8576
4138
1862
9044
0706
G5
3675
2576
G4
52673
03132
31327
71799
74665
09963
78774
88234
33703
46231
42201
55970
03837
37643
G3
62719
94904
48433
47403
G2
53490
82982
G1
74032
56737
ĐB
501959
072853
Đầu Phú Yên Huế
0 00, 04 01, 03, 03, 06
1 19 13
2 27
3 32, 32, 38 31, 33, 34, 37, 37
4 43, 44
5 59 53
6 63, 65 62, 69
7 73, 74, 75, 76 70, 76
8 80 82
9 90, 93, 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 16/02/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8
47
57
70
G7
116
114
368
G6
0468
0632
5601
9787
3936
1092
2312
2702
3559
G5
0949
5271
9809
G4
64123
97663
32640
34612
41364
90279
29104
68961
29539
41490
28512
48305
73541
55326
58506
99998
07120
77102
71174
73170
85812
G3
21587
68712
18368
60228
76681
27458
G2
85884
25621
29453
G1
99157
74783
77287
ĐB
401870
392530
265759
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 01, 04 05 02, 02, 06, 09
1 12, 12, 16 12, 14 12, 12
2 23 21, 26, 28 20
3 32 30, 36, 39
4 40, 47, 49 41
5 57 57 53, 58, 59, 59
6 63, 64, 68 61, 68 68
7 70, 79 71 70, 70, 74
8 84, 87 83, 87 81, 87
9 90, 92 98

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 15/02/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
14
24
11
G7
699
309
333
G6
9388
9762
2796
3815
9995
9898
4516
6908
9604
G5
4016
6853
5606
G4
61449
26820
56945
89253
19881
02837
41317
34130
73636
89895
13085
73170
52397
88388
15652
07106
63922
37021
20695
54684
04826
G3
89725
66935
22810
82450
20726
20038
G2
47347
55281
31371
G1
32137
42904
80983
ĐB
281516
783058
762643
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 04, 09 04, 06, 06, 08
1 14, 16, 16, 17 10, 15 11, 16
2 20, 25 24 21, 22, 26, 26
3 35, 37, 37 30, 36 33, 38
4 45, 47, 49 43
5 53 50, 53, 58 52
6 62
7 70 71
8 81, 88 81, 85, 88 83, 84
9 96, 99 95, 95, 97, 98 95

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 14/02/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
77
85
G7
849
768
G6
4643
0971
9058
1592
8313
1325
G5
7889
5486
G4
45388
72417
36143
32105
69079
64748
27046
04829
36828
40769
96150
84759
26383
28338
G3
01982
50857
14189
98780
G2
81710
87903
G1
17488
50131
ĐB
533557
963290
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 05 03
1 10, 17 13
2 25, 28, 29
3 31, 38
4 43, 43, 46, 48, 49
5 57, 57, 58 50, 59
6 68, 69
7 71, 77, 79
8 82, 88, 88, 89 80, 83, 85, 86, 89
9 90, 92

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 13/02/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
81
88
61
G7
448
096
729
G6
6070
2694
0485
1706
8169
7168
3173
0179
2806
G5
8383
3030
6280
G4
23154
42995
17514
37801
93173
43913
80241
85224
31196
95915
74019
31733
13749
33051
21053
36071
51895
00765
35659
72436
62467
G3
62755
88141
95735
93034
38916
31263
G2
66713
21944
82408
G1
74928
01139
54126
ĐB
930345
292146
537915
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01 06 06, 08
1 13, 13, 14 15, 19 15, 16
2 28 24 26, 29
3 30, 33, 34, 35, 39 36
4 41, 41, 45, 48 44, 46, 49
5 54, 55 51 53, 59
6 68, 69 61, 63, 65, 67
7 70, 73 71, 73, 79
8 81, 83, 85 88 80
9 94, 95 96, 96 95

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 12/02/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
80
24
G7
155
376
G6
3909
7426
7428
5515
7144
7134
G5
0683
6007
G4
94041
41469
39491
37382
11760
73982
44095
69656
92158
76429
14306
47942
15216
78688
G3
27160
88382
40694
92376
G2
74147
31123
G1
19038
73009
ĐB
977405
731833
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 05, 09 06, 07, 09
1 15, 16
2 26, 28 23, 24, 29
3 38 33, 34
4 41, 47 42, 44
5 55 56, 58
6 60, 60, 69
7 76, 76
8 80, 82, 82, 82, 83 88
9 91, 95 94

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 11/02/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
83
58
G7
158
199
G6
3160
3835
8329
4326
5406
6224
G5
1043
7989
G4
82926
38257
56430
32339
35179
15996
56884
56957
00053
40381
20483
80075
16901
74558
G3
82316
71086
77238
71277
G2
48295
94630
G1
20542
13548
ĐB
833769
344900
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 01, 06
1 16
2 26, 29 24, 26
3 30, 35, 39 30, 38
4 42, 43 48
5 57, 58 53, 57, 58, 58
6 60, 69
7 79 75, 77
8 83, 84, 86 81, 83, 89
9 95, 96 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 10/02/2025

Phú Yên Huế
G8
84
39
G7
315
952
G6
4615
5089
8020
8651
2323
9194
G5
0653
9328
G4
73836
57063
83881
27457
99984
38648
27838
25137
93368
12500
15125
32696
52049
56595
G3
94914
94463
84326
22245
G2
04349
16982
G1
64199
57819
ĐB
333703
578142
Đầu Phú Yên Huế
0 03 00
1 14, 15, 15 19
2 20 23, 25, 26, 28
3 36, 38 37, 39
4 48, 49 42, 45, 49
5 53, 57 51, 52
6 63, 63 68
7
8 81, 84, 84, 89 82
9 99 94, 95, 96

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 09/02/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8
28
82
16
G7
085
746
117
G6
8005
0353
6266
0326
3086
8378
9043
5020
3484
G5
4388
2384
6202
G4
44126
45069
69136
18032
54367
75913
68081
64649
27524
01420
75023
79358
19833
93541
52248
81843
12204
38552
29964
53249
56518
G3
07109
79741
23896
21193
37096
11487
G2
50482
88720
63355
G1
59853
41464
72055
ĐB
241605
118869
965636
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 05, 05, 09 02, 04
1 13 16, 17, 18
2 26, 28 20, 20, 23, 24, 26 20
3 32, 36 33 36
4 41 41, 46, 49 43, 43, 48, 49
5 53, 53 58 52, 55, 55
6 66, 67, 69 64, 69 64
7 78
8 81, 82, 85, 88 82, 84, 86 84, 87
9 93, 96 96

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 08/02/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
57
47
58
G7
096
029
878
G6
5066
8546
5229
6890
0953
0856
0961
8300
2587
G5
1927
5564
8608
G4
79793
61083
43243
44218
83922
48011
43845
11940
66030
01169
29433
98282
58052
26182
40001
55240
00085
96695
71178
13415
19034
G3
64386
80740
90720
42415
31436
04168
G2
06099
69007
59314
G1
03148
92684
97957
ĐB
268674
435519
588834
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 07 00, 01, 08
1 11, 18 15, 19 14, 15
2 22, 27, 29 20, 29
3 30, 33 34, 34, 36
4 40, 43, 45, 46, 48 40, 47 40
5 57 52, 53, 56 57, 58
6 66 64, 69 61, 68
7 74 78, 78
8 83, 86 82, 82, 84 85, 87
9 93, 96, 99 90 95

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 07/02/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
58
81
G7
250
876
G6
2651
7490
9437
8491
2008
1783
G5
7080
9290
G4
52376
27039
64960
11246
86792
64758
33012
96389
53124
28415
93479
79236
26262
01103
G3
73322
22996
23725
56670
G2
37780
86177
G1
52052
52232
ĐB
890447
715399
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 03, 08
1 12 15
2 22 24, 25
3 37, 39 32, 36
4 46, 47
5 50, 51, 52, 58, 58
6 60 62
7 76 70, 76, 77, 79
8 80, 80 81, 83, 89
9 90, 92, 96 90, 91, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 06/02/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
32
27
75
G7
236
900
730
G6
6416
2811
2011
0235
8355
9067
0443
2244
4631
G5
5877
4905
4400
G4
43009
21619
21705
94385
73114
71197
49213
52586
03841
29371
65568
74248
62209
54143
75498
83728
36323
52186
91526
66570
62518
G3
86165
84108
49374
68409
88577
61746
G2
80704
25785
96396
G1
59588
46177
40544
ĐB
814146
196458
868394
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 04, 05, 08, 09 00, 05, 09, 09 00
1 11, 11, 13, 14, 16, 19 18
2 27 23, 26, 28
3 32, 36 35 30, 31
4 46 41, 43, 48 43, 44, 44, 46
5 55, 58
6 65 67, 68
7 77 71, 74, 77 70, 75, 77
8 85, 88 85, 86 86
9 97 94, 96, 98

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 05/02/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
88
39
G7
400
186
G6
5487
4107
6014
9258
2415
7858
G5
0724
4584
G4
00105
11374
47767
90388
08597
70331
45539
38609
94862
97458
28437
57119
08567
45542
G3
51774
59437
26116
92833
G2
19497
76284
G1
08735
38572
ĐB
640152
562636
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 05, 07 09
1 14 15, 16, 19
2 24
3 31, 35, 37, 39 33, 36, 37, 39
4 42
5 52 58, 58, 58
6 67 62, 67
7 74, 74 72
8 87, 88, 88 84, 84, 86
9 97, 97

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 04/02/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
17
54
G7
644
207
G6
8539
3981
7259
7663
1785
7673
G5
9909
7233
G4
20525
71483
14428
46513
59277
68910
84575
95483
02949
31479
51129
13232
41804
33744
G3
67649
20805
16673
63549
G2
81687
60905
G1
00248
26340
ĐB
631230
110639
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 05, 09 04, 05, 07
1 10, 13, 17
2 25, 28 29
3 30, 39 32, 33, 39
4 44, 48, 49 40, 44, 49, 49
5 59 54
6 63
7 75, 77 73, 73, 79
8 81, 83, 87 83, 85
9

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 03/02/2025

Phú Yên Huế
G8
48
63
G7
104
609
G6
5461
1221
1986
0863
1176
5418
G5
7651
2668
G4
99139
53366
01088
86973
51926
53922
18061
00849
80482
32490
46720
99198
96829
56262
G3
33264
14517
46165
14310
G2
48830
19351
G1
21461
07691
ĐB
301902
126808
Đầu Phú Yên Huế
0 02, 04 08, 09
1 17 10, 18
2 21, 22, 26 20, 29
3 30, 39
4 48 49
5 51 51
6 61, 61, 61, 64, 66 62, 63, 63, 65, 68
7 73 76
8 86, 88 82
9 90, 91, 98

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 02/02/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8
65
24
14
G7
088
079
413
G6
4162
3928
9509
0808
6278
1161
5235
9042
3346
G5
9243
7104
4371
G4
19972
72227
88092
34447
24007
53936
99464
45283
53044
97653
37162
54733
91062
43318
33515
71928
47263
43265
07711
62631
85622
G3
42233
60880
91947
46757
64715
44884
G2
99870
84696
22994
G1
91317
10576
06149
ĐB
169216
734583
719970
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 07, 09 04, 08
1 16, 17 18 11, 13, 14, 15, 15
2 27, 28 24 22, 28
3 33, 36 33 31, 35
4 43, 47 44, 47 42, 46, 49
5 53, 57
6 62, 64, 65 61, 62, 62 63, 65
7 70, 72 76, 78, 79 70, 71
8 80, 88 83, 83 84
9 92 96 94

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 01/02/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
11
03
92
G7
000
960
689
G6
8699
9723
1054
3651
1914
8833
5519
8160
1248
G5
4933
8042
2024
G4
03924
00177
47801
30024
73829
65284
66742
73673
87966
28516
49720
96909
02393
39072
84182
45241
49544
42072
39376
08476
55014
G3
16575
76452
94895
67770
22860
13467
G2
72202
61044
14398
G1
69978
54108
36028
ĐB
039032
078333
903565
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 01, 02 03, 08, 09
1 11 14, 16 14, 19
2 23, 24, 24, 29 20 24, 28
3 32, 33 33, 33
4 42 42, 44 41, 44, 48
5 52, 54 51
6 60, 66 60, 60, 65, 67
7 75, 77, 78 70, 72, 73 72, 76, 76
8 84 82, 89
9 99 93, 95 92, 98

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 31/01/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
44
30
G7
686
573
G6
7694
6338
5314
2430
1371
6201
G5
7194
4236
G4
47042
76813
10243
88540
91786
08644
55231
62530
80507
33125
03290
99909
73639
78995
G3
09380
19409
63216
57023
G2
79425
33860
G1
54961
73046
ĐB
091681
499225
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 09 01, 07, 09
1 13, 14 16
2 25 23, 25, 25
3 31, 38 30, 30, 30, 36, 39
4 40, 42, 43, 44, 44 46
5
6 61 60
7 71, 73
8 80, 81, 86, 86
9 94, 94 90, 95

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 30/01/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
51
21
49
G7
963
033
477
G6
3473
5904
7833
1623
5509
4746
9498
0257
6063
G5
1201
7192
4163
G4
87786
15449
37632
52435
91374
54066
66920
25734
01272
45936
12937
95216
69264
84079
66720
11749
99860
66005
63310
40050
98801
G3
96264
95258
92765
40111
46049
97815
G2
41372
75574
48717
G1
79848
17318
78550
ĐB
331313
564141
362638
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01, 04 09 01, 05
1 13 11, 16, 18 10, 15, 17
2 20 21, 23 20
3 32, 33, 35 33, 34, 36, 37 38
4 48, 49 41, 46 49, 49, 49
5 51, 58 50, 50, 57
6 63, 64, 66 64, 65 60, 63, 63
7 72, 73, 74 72, 74, 79 77
8 86
9 92 98

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 29/01/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
79
94
G7
727
435
G6
0514
0138
1385
4903
3277
7868
G5
2020
9111
G4
79762
26061
69737
93166
62099
22751
73743
89158
59533
03240
69429
00621
57781
09174
G3
54236
24789
48758
64513
G2
74095
81781
G1
00144
64245
ĐB
687352
499562
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 03
1 14 11, 13
2 20, 27 21, 29
3 36, 37, 38 33, 35
4 43, 44 40, 45
5 51, 52 58, 58
6 61, 62, 66 62, 68
7 79 74, 77
8 85, 89 81, 81
9 95, 99 94
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:

XSMT 30 ngày - Tổng hợp kết quả xổ số miền Trung 30 ngày gần đây nhất gồm: Thống kê KQXSMT 30 ngày, Bảng kết quả SXMT 30 ngày liên tiếp giúp bạn theo dõi quy luật ra số của các đài miền Trung