Sổ kết quả - KQXSMT 30 ngày gần nhất

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 17/04/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
02
14
28
G7
712
396
640
G6
9949
2993
2941
4478
8841
2252
8258
8739
4186
G5
1232
5558
3431
G4
59437
63108
86061
92580
56423
05680
17104
22316
06994
28659
17310
92833
11706
05434
33277
30492
22063
01980
51728
51913
22982
G3
24808
79630
28169
65929
90978
13648
G2
31490
39249
68075
G1
02853
42004
41361
ĐB
992204
855603
624505
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02, 04, 04, 08, 08 03, 04, 06 05
1 12 10, 14, 16 13
2 23 29 28, 28
3 30, 32, 37 33, 34 31, 39
4 41, 49 41, 49 40, 48
5 53 52, 58, 59 58
6 61 69 61, 63
7 78 75, 77, 78
8 80, 80 80, 82, 86
9 90, 93 94, 96 92

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 16/04/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
31
66
G7
336
676
G6
6784
0801
8597
6014
7825
8627
G5
2363
4533
G4
83777
13611
19449
25012
43823
59359
31623
66819
21329
78286
03490
80485
19605
40432
G3
78153
94202
24327
10093
G2
04409
55134
G1
00269
64830
ĐB
282440
468623
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01, 02, 09 05
1 11, 12 14, 19
2 23, 23 23, 25, 27, 27, 29
3 31, 36 30, 32, 33, 34
4 40, 49
5 53, 59
6 63, 69 66
7 77 76
8 84 85, 86
9 97 90, 93

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 15/04/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
37
08
G7
273
239
G6
8866
2322
6817
8129
2911
9270
G5
7721
6824
G4
30059
05466
51747
29049
11892
31726
61824
90686
46472
28925
12994
79422
64206
81872
G3
74493
66467
39001
50276
G2
88491
10771
G1
53951
65920
ĐB
673231
074864
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01, 06, 08
1 17 11
2 21, 22, 24, 26 20, 22, 24, 25, 29
3 31, 37 39
4 47, 49
5 51, 59
6 66, 66, 67 64
7 73 70, 71, 72, 72, 76
8 86
9 91, 92, 93 94

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 14/04/2025

Huế Phú Yên
G8
49
30
G7
318
510
G6
3668
9835
4103
6079
8194
0734
G5
7178
3843
G4
65578
29924
36630
99754
40506
17378
39485
26211
41111
74654
57605
38006
46155
42647
G3
54773
97231
40218
06023
G2
04995
13467
G1
47527
74408
ĐB
200690
718388
Đầu Huế Phú Yên
0 03, 06 05, 06, 08
1 18 10, 11, 11, 18
2 24, 27 23
3 30, 31, 35 30, 34
4 49 43, 47
5 54 54, 55
6 68 67
7 73, 78, 78, 78 79
8 85 88
9 90, 95 94

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 13/04/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
75
39
07
G7
789
421
433
G6
0835
4183
6860
9854
5798
1707
2618
9924
2846
G5
4038
0592
3338
G4
48504
09412
45266
65455
36082
72046
74636
44166
01950
53669
14269
57919
11677
65450
32982
10030
73511
05757
08840
88444
69669
G3
10721
91572
99356
77228
43927
27180
G2
44778
64081
50696
G1
60811
18127
27742
ĐB
922294
863759
505605
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 04 07 05, 07
1 11, 12 19 11, 18
2 21 21, 27, 28 24, 27
3 35, 36, 38 39 30, 33, 38
4 46 40, 42, 44, 46
5 55 50, 50, 54, 56, 59 57
6 60, 66 66, 69, 69 69
7 72, 75, 78 77
8 82, 83, 89 81 80, 82
9 94 92, 98 96

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 10/04/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
11
54
76
G7
094
470
100
G6
0521
7545
5024
8474
0950
9131
2956
2648
5140
G5
5324
7627
9729
G4
17027
96936
13954
90380
26049
24464
75785
12354
94647
16691
49461
96685
17868
57367
12324
03836
65960
28569
16284
98570
78483
G3
39746
05475
61154
61455
24804
80978
G2
86029
55927
78526
G1
74506
32259
67191
ĐB
942051
884260
879474
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 06 00, 04
1 11
2 21, 24, 24, 27, 29 27, 27 24, 26, 29
3 36 31 36
4 45, 46, 49 47 40, 48
5 51, 54 50, 54, 54, 54, 55, 59 56
6 64 60, 61, 67, 68 60, 69
7 75 70, 74 70, 74, 76, 78
8 80, 85 85 83, 84
9 94 91 91

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 09/04/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
98
27
G7
125
073
G6
8406
0688
5055
7290
3741
1993
G5
7340
1540
G4
78910
08480
57008
40898
13847
44408
70161
03076
32079
70074
31378
95047
30033
18079
G3
65274
19292
35388
42954
G2
54530
80024
G1
70608
40784
ĐB
680635
997212
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 06, 08, 08, 08
1 10 12
2 25 24, 27
3 30, 35 33
4 40, 47 40, 41, 47
5 55 54
6 61
7 74 73, 74, 76, 78, 79, 79
8 80, 88 84, 88
9 92, 98, 98 90, 93

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 08/04/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
51
19
G7
168
084
G6
4899
9396
8078
4559
2786
6559
G5
0297
5949
G4
26785
12644
17068
54916
92713
63183
67895
12156
09169
25373
50894
05311
78657
81785
G3
91901
77974
94438
24138
G2
80222
01736
G1
78569
37957
ĐB
648587
062760
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01
1 13, 16 11, 19
2 22
3 36, 38, 38
4 44 49
5 51 56, 57, 57, 59, 59
6 68, 68, 69 60, 69
7 74, 78 73
8 83, 85, 87 84, 85, 86
9 95, 96, 97, 99 94

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 05/04/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
21
56
75
G7
540
158
202
G6
8633
6955
7403
4498
7195
5173
8119
8353
1410
G5
1623
5650
9228
G4
40595
30533
52641
97180
98073
36519
73113
49616
80259
08659
47377
45129
40896
29584
13938
58042
11143
33458
70533
58341
70475
G3
99661
96954
40929
52509
76763
47456
G2
08193
02654
48613
G1
49903
78082
84741
ĐB
054268
544261
905803
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 03, 03 09 02, 03
1 13, 19 16 10, 13, 19
2 21, 23 29, 29 28
3 33, 33 33, 38
4 40, 41 41, 41, 42, 43
5 54, 55 50, 54, 56, 58, 59, 59 53, 56, 58
6 61, 68 61 63
7 73 73, 77 75, 75
8 80 82, 84
9 93, 95 95, 96, 98

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 04/04/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
95
87
G7
361
665
G6
6282
5647
2060
2900
2122
7071
G5
6148
5277
G4
93547
19370
48500
52579
13676
43321
50769
76772
42280
56383
88793
85948
81415
23313
G3
80313
26864
26151
48565
G2
38452
80162
G1
40060
02539
ĐB
356496
548145
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00 00
1 13 13, 15
2 21 22
3 39
4 47, 47, 48 45, 48
5 52 51
6 60, 60, 61, 64, 69 62, 65, 65
7 70, 76, 79 71, 72, 77
8 82 80, 83, 87
9 95, 96 93

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 03/04/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
93
42
56
G7
816
183
687
G6
2752
1374
9595
2162
4340
3192
5096
0456
7758
G5
8314
9604
6267
G4
71965
32589
66017
95053
56815
72849
62745
54692
21663
77592
16026
36237
67502
62414
89037
74671
37984
94800
29796
57431
11044
G3
72668
08442
63979
42843
09447
79650
G2
24003
02278
72421
G1
95790
62666
23123
ĐB
514816
070337
038323
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 03 02, 04 00
1 14, 15, 16, 16, 17 14
2 26 21, 23, 23
3 37, 37 31, 37
4 42, 45, 49 40, 42, 43 44, 47
5 52, 53 50, 56, 56, 58
6 65, 68 62, 63, 66 67
7 74 78, 79 71
8 89 83 84, 87
9 90, 93, 95 92, 92, 92 96, 96

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 02/04/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
22
96
G7
813
384
G6
6909
3619
7568
6660
4639
6904
G5
0094
3593
G4
36660
18962
59215
68875
02799
34539
04756
91236
43415
93219
22799
16250
85992
70294
G3
13055
76886
23109
88675
G2
87995
04799
G1
50479
50378
ĐB
260180
734202
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 09 02, 04, 09
1 13, 15, 19 15, 19
2 22
3 39 36, 39
4
5 55, 56 50
6 60, 62, 68 60
7 75, 79 75, 78
8 80, 86 84
9 94, 95, 99 92, 93, 94, 96, 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 01/04/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
16
61
G7
166
729
G6
4364
0876
1422
7929
9221
7836
G5
7460
2966
G4
70028
37936
43520
37870
44662
43610
72261
43354
61597
41966
43741
61396
90717
74265
G3
52168
85555
96129
33350
G2
93336
20096
G1
46410
11827
ĐB
195227
677808
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 08
1 10, 10, 16 17
2 20, 22, 27, 28 21, 27, 29, 29, 29
3 36, 36 36
4 41
5 55 50, 54
6 60, 61, 62, 64, 66, 68 61, 65, 66, 66
7 70, 76
8
9 96, 96, 97

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 31/03/2025

Phú Yên Huế
G8
50
03
G7
807
401
G6
3628
6677
2318
7009
1439
6418
G5
3748
5596
G4
60692
71311
98019
14109
46619
10308
65748
78809
68858
35189
54809
39132
79523
46279
G3
06289
48825
49996
97485
G2
01808
53337
G1
87801
57239
ĐB
632945
759609
Đầu Phú Yên Huế
0 01, 07, 08, 08, 09 01, 03, 09, 09, 09, 09
1 11, 18, 19, 19 18
2 25, 28 23
3 32, 37, 39, 39
4 45, 48, 48
5 50 58
6
7 77 79
8 89 85, 89
9 92 96, 96

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 30/03/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8
44
87
17
G7
724
413
851
G6
0982
0538
1824
4139
8982
2096
3176
4050
7510
G5
3213
0070
4677
G4
42111
05910
35148
25924
67815
65230
41638
69975
25973
17853
27369
01374
18985
49164
34183
58741
88549
32485
76032
44143
20724
G3
87218
07790
50274
98634
90161
75517
G2
37051
99492
88126
G1
60429
12547
13323
ĐB
794909
229641
858266
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 09
1 10, 11, 13, 15, 18 13 10, 17, 17
2 24, 24, 24, 29 23, 24, 26
3 30, 38, 38 34, 39 32
4 44, 48 41, 47 41, 43, 49
5 51 53 50, 51
6 64, 69 61, 66
7 70, 73, 74, 74, 75 76, 77
8 82 82, 85, 87 83, 85
9 90 92, 96

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 29/03/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
80
35
65
G7
109
265
650
G6
7124
4938
0005
9839
5038
2465
2293
5424
8581
G5
1750
9760
2299
G4
35317
45617
43684
36470
49132
57356
11685
25915
82674
91055
86164
98312
77756
86137
74408
53607
47189
05901
84099
87811
72576
G3
00304
21303
83869
19623
97789
66859
G2
50086
63534
22335
G1
42281
79751
09908
ĐB
892257
866202
926510
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 03, 04, 05, 09 02 01, 07, 08, 08
1 17, 17 12, 15 10, 11
2 24 23 24
3 32, 38 34, 35, 37, 38, 39 35
4
5 50, 56, 57 51, 55, 56 50, 59
6 60, 64, 65, 65, 69 65
7 70 74 76
8 80, 81, 84, 85, 86 81, 89, 89
9 93, 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 28/03/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
96
07
G7
179
955
G6
6157
4407
5697
2276
7887
7254
G5
7532
4671
G4
90391
67986
41975
06288
70573
93992
76854
17900
27424
67885
88852
79582
16280
38753
G3
16517
34062
32637
90700
G2
88988
76576
G1
71858
37367
ĐB
384253
727359
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 07 00, 00, 07
1 17
2 24
3 32 37
4
5 53, 54, 57, 58 52, 53, 54, 55, 59
6 62 67
7 73, 75, 79 71, 76, 76
8 86, 88, 88 80, 82, 85, 87
9 91, 92, 96, 97

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 27/03/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
58
88
38
G7
180
923
628
G6
9951
1821
7945
2188
9222
2141
1353
4871
2889
G5
9522
8722
3615
G4
17724
33522
85741
23781
07645
60603
59792
10847
43882
74193
66196
24185
42515
60787
75765
13477
05930
87348
52090
35917
26396
G3
31299
55068
44428
85890
53460
97749
G2
64502
11937
96017
G1
97794
02593
24727
ĐB
464102
712024
103238
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02, 02, 03
1 15 15, 17, 17
2 21, 22, 22, 24 22, 22, 23, 24, 28 27, 28
3 37 30, 38, 38
4 41, 45, 45 41, 47 48, 49
5 51, 58 53
6 68 60, 65
7 71, 77
8 80, 81 82, 85, 87, 88, 88 89
9 92, 94, 99 90, 93, 93, 96 90, 96

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 26/03/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
38
53
G7
925
099
G6
8943
2363
9189
1016
0877
7479
G5
5300
7634
G4
46388
71645
57169
46183
64856
24470
26533
68752
05135
55909
61108
11092
99336
23638
G3
60881
17909
28897
08992
G2
72251
73036
G1
88770
78537
ĐB
354249
070941
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 09 08, 09
1 16
2 25
3 33, 38 34, 35, 36, 36, 37, 38
4 43, 45, 49 41
5 51, 56 52, 53
6 63, 69
7 70, 70 77, 79
8 81, 83, 88, 89
9 92, 92, 97, 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 24/03/2025

Phú Yên Huế
G8
52
03
G7
390
750
G6
4870
0728
9093
1147
2657
9857
G5
0620
3197
G4
26232
94704
38003
79920
81244
59596
29556
09255
03987
03697
88103
20877
08893
51497
G3
12696
87466
64034
87491
G2
16499
44624
G1
05222
07056
ĐB
211496
049708
Đầu Phú Yên Huế
0 03, 04 03, 03, 08
1
2 20, 20, 22, 28 24
3 32 34
4 44 47
5 52, 56 50, 55, 56, 57, 57
6 66
7 70 77
8 87
9 90, 93, 96, 96, 96, 99 91, 93, 97, 97, 97

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 23/03/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8
17
81
67
G7
911
150
130
G6
7640
4309
8039
0513
3058
2411
6786
6930
4687
G5
2951
8282
7762
G4
56287
77569
24452
05137
90267
33025
08875
48751
08662
33475
70524
53262
44863
94510
05140
14555
69922
47558
74611
09690
63833
G3
70791
78986
77739
03974
17196
10168
G2
88236
15225
67725
G1
98330
81003
35856
ĐB
893513
847965
491338
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 09 03
1 11, 13, 17 10, 11, 13 11
2 25 24, 25 22, 25
3 30, 36, 37, 39 39 30, 30, 33, 38
4 40 40
5 51, 52 50, 51, 58 55, 56, 58
6 67, 69 62, 62, 63, 65 62, 67, 68
7 75 74, 75
8 86, 87 81, 82 86, 87
9 91 90, 96

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 22/03/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
50
00
96
G7
611
416
169
G6
0440
0770
8282
5361
7763
5071
6479
2205
5727
G5
5456
2184
3876
G4
85530
31103
27012
97019
08442
24312
80312
18140
10768
47616
25285
17485
90338
66222
09234
95603
70657
62283
92193
64241
81357
G3
19025
81797
36128
39259
75997
31039
G2
54879
50953
90570
G1
75098
37426
40213
ĐB
926546
462990
518596
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 03 00 03, 05
1 11, 12, 12, 12, 19 16, 16 13
2 25 22, 26, 28 27
3 30 38 34, 39
4 40, 42, 46 40 41
5 50, 56 53, 59 57, 57
6 61, 63, 68 69
7 70, 79 71 70, 76, 79
8 82 84, 85, 85 83
9 97, 98 90 93, 96, 96, 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 21/03/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
96
74
G7
755
459
G6
6974
4645
0656
4659
9541
0706
G5
8629
5250
G4
35266
38271
57378
83511
67515
91066
48214
83734
17865
04404
64494
38536
81290
35401
G3
37028
21958
03499
74813
G2
02380
62099
G1
85011
23745
ĐB
821813
327681
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01, 04, 06
1 11, 11, 13, 14, 15 13
2 28, 29
3 34, 36
4 45 41, 45
5 55, 56, 58 50, 59, 59
6 66, 66 65
7 71, 74, 78 74
8 80 81
9 96 90, 94, 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 20/03/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
49
57
37
G7
410
659
378
G6
4686
5537
3928
5807
1066
6915
3636
4347
3216
G5
5831
7423
2470
G4
67277
95880
83844
73563
44602
03099
10499
51037
33885
46130
57635
64127
35234
02909
24943
42532
94911
05163
28958
89915
23578
G3
82935
81246
46389
72879
78115
39835
G2
99291
37245
20158
G1
90976
12575
09577
ĐB
283721
674524
376935
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02 07, 09
1 10 15 11, 15, 15, 16
2 21, 28 23, 24, 27
3 31, 35, 37 30, 34, 35, 37 32, 35, 35, 36, 37
4 44, 46, 49 45 43, 47
5 57, 59 58, 58
6 63 66 63
7 76, 77 75, 79 70, 77, 78, 78
8 80, 86 85, 89
9 91, 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 19/03/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
85
07
G7
506
814
G6
7348
5412
7201
6506
1269
9456
G5
7596
0377
G4
85128
57156
38561
64101
10602
31514
85514
41194
95923
20655
57230
93580
74960
23148
G3
86710
82049
51626
41578
G2
07012
25406
G1
54343
25732
ĐB
219603
469924
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01, 01, 02, 03, 06 06, 06, 07
1 10, 12, 12, 14, 14 14
2 28 23, 24, 26
3 30, 32
4 43, 48, 49 48
5 56 55, 56
6 61 60, 69
7 77, 78
8 85 80
9 96 94

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 18/03/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
10
80
G7
681
849
G6
4237
8639
1036
9295
7999
1377
G5
1002
3355
G4
23331
70370
73428
18086
98860
96911
76486
07824
86561
02745
46708
30119
49230
14675
G3
66798
10233
34435
82112
G2
94267
44277
G1
21570
42495
ĐB
154147
279057
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 02 08
1 10, 11 12, 19
2 28 24
3 31, 33, 36, 37, 39 30, 35
4 47 45, 49
5 55, 57
6 60, 67 61
7 70, 70 75, 77, 77
8 81, 86, 86 80
9 98 95, 95, 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 17/03/2025

Phú Yên Huế
G8
18
53
G7
012
557
G6
4788
3666
4157
9009
8295
4991
G5
9221
5332
G4
88521
86747
53124
80132
29104
56349
12439
53884
29500
81121
79201
21822
13830
05227
G3
89737
22278
32220
07573
G2
24478
94593
G1
95313
49726
ĐB
370558
204437
Đầu Phú Yên Huế
0 04 00, 01, 09
1 12, 13, 18
2 21, 21, 24 20, 21, 22, 26, 27
3 32, 37, 39 30, 32, 37
4 47, 49
5 57, 58 53, 57
6 66
7 78, 78 73
8 88 84
9 91, 93, 95

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 16/03/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8
11
54
34
G7
136
165
938
G6
1771
1081
6797
0090
1275
8137
4894
5200
5251
G5
5141
7179
5261
G4
80466
39476
94967
53392
28557
50623
04094
82912
08671
04007
38777
21427
24678
88213
66021
14147
81078
10432
31854
41278
38577
G3
11203
92814
04207
38666
70611
27298
G2
53750
51010
76912
G1
93110
65255
79366
ĐB
372661
097725
689946
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 03 07, 07 00
1 10, 11, 14 10, 12, 13 11, 12
2 23 25, 27 21
3 36 37 32, 34, 38
4 41 46, 47
5 50, 57 54, 55 51, 54
6 61, 66, 67 65, 66 61, 66
7 71, 76 71, 75, 77, 78, 79 77, 78, 78
8 81
9 92, 94, 97 90 94, 98

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 15/03/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
58
19
28
G7
625
488
418
G6
1942
3908
8336
5172
8823
8183
0652
6954
6636
G5
2930
3000
4192
G4
32040
17421
54842
77472
78528
18758
41717
41578
16143
25795
31395
81682
91718
19426
54221
67375
78588
56476
83412
17662
88720
G3
31854
47519
28530
45185
05918
28104
G2
21509
53420
52697
G1
67174
03886
48898
ĐB
849375
686647
551639
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 08, 09 00 04
1 17, 19 18, 19 12, 18, 18
2 21, 25, 28 20, 23, 26 20, 21, 28
3 30, 36 30 36, 39
4 40, 42, 42 43, 47
5 54, 58, 58 52, 54
6 62
7 72, 74, 75 72, 78 75, 76
8 82, 83, 85, 86, 88 88
9 95, 95 92, 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 14/03/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
91
24
G7
151
773
G6
1881
4670
9108
9132
5331
4299
G5
9664
6617
G4
50936
39015
95165
21637
66441
24233
37185
97446
61849
57887
86253
85287
32876
11638
G3
52149
32356
87611
57342
G2
21861
03885
G1
51159
20828
ĐB
206773
557308
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 08 08
1 15 11, 17
2 24, 28
3 33, 36, 37 31, 32, 38
4 41, 49 42, 46, 49
5 51, 56, 59 53
6 61, 64, 65
7 70, 73 73, 76
8 81, 85 85, 87, 87
9 91 99
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:

XSMT 30 ngày - Tổng hợp kết quả xổ số miền Trung 30 ngày gần đây nhất gồm: Thống kê KQXSMT 30 ngày, Bảng kết quả SXMT 30 ngày liên tiếp giúp bạn theo dõi quy luật ra số của các đài miền Trung